Danh mục | Giá bán |
---|---|
No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 4 lít | 1.140.000 |
No.1001 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài đa màu (EP-04) - thùng 18 lít | 4.035.000 |
No.1020 - Sơn lót dùng cho hợp kim Epoxy - thùng 4 lít | 740.000 |
No.1026 - bột trét Epoxy mới lớp lót (chất chính 20kg chất đông cứng 10kg = 30kg, chất lấp phủ 20kg) | 11.000.000 |
No.1029 - Vữa san bằng Epoxy (chất chính 21.4kg chất đông cứng 7.13kg = 28.53kg) | 5.771.000 |
No.1056 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) - thùng 4 lít | 1.012.000 |
No.1060 - Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu - thùng 18 lít | 3.151.000 |
No.1076 - Sơn lót chống gỉ ZINC PHOSHATE PRIME EPOXY (EP-66) nâu, xám - thùng 18 lít | 3.098.000 |
No.1080 - Sơn phủ ngoài đàn hồi không dung môi Epoxy | 0 |
Sơn chống cháy FM-1000 dùng cho kết cấu thép - Rainbow thùng 18 lít /23kg | 0 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |